Thứ Sáu, 17 tháng 5, 2024
Trên trang này bạn có thể chuyển đổi USD sang EUR với tỷ giá tiền tệ trực tiếp từ Hôm nay . Hôm nay một Đô la Mĩ tương ứng với 16:10:11 GMT+2 € 0,921 ( EUR ) và không phẩy chín hai euro tương ứng. Để chuyển đổi USD thành EUR , chúng tôi sử dụng tỷ giá giữa thị trường hiện tại là 0,921 . Bao gồm công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp, bảng chuyển đổi tiện dụng, lịch sử tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua và một số biểu đồ Đô la Mĩ đến euro s trực tiếp. Đảo ngược các loại tiền tệ này?
1 Đô la Mĩ =
0,921 euro
1 USD = 0,921 EUR
1 EUR = 1,09 USD
So với giá đóng cửa gần đây nhất, Đô la Mĩ🚀 đã thay đổi 0.004 % ( 0.00004000 ) so với euro. Đừng ngần ngại tự mình tính toán tỷ giá hối đoái từ Đô la Mĩ đến euro. Công cụ chuyển đổi tiền của chúng tôi sử dụng dữ liệu trung bình từ Tỷ giá tiền tệ quốc tế. Cập nhật tỷ giá tiền tệ mỗi giờ.
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến euro = 0,921
So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Những thay đổi trong 30 ngày qua
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 0.920860 EUR | -0.00004000 EUR | -0.004 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 USD = 0.920900 EUR | +0.00004000 EUR | +0.004 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 USD = 0.922898 EUR | +0.00199800 EUR | +0.217 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 USD = 0.924530 EUR | +0.00163200 EUR | +0.177 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 USD = 0.925595 EUR | +0.00106500 EUR | +0.115 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 USD = 0.927040 EUR | +0.00144500 EUR | +0.156 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 USD = 0.927040 EUR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 0.927650 EUR | +0.00061000 EUR | +0.066 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 USD = 0.929365 EUR | +0.00171500 EUR | +0.185 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 USD = 0.930501 EUR | +0.00113600 EUR | +0.122 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 USD = 0.927720 EUR | -0.00278100 EUR | -0.299 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 USD = 0.927335 EUR | -0.00038500 EUR | -0.041 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 USD = 0.928350 EUR | +0.00101500 EUR | +0.109 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 USD = 0.928350 EUR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 0.926300 EUR | -0.00205000 EUR | -0.221 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 USD = 0.934570 EUR | +0.00827000 EUR | +0.893 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 USD = 0.936125 EUR | +0.00155500 EUR | +0.166 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 USD = 0.934005 EUR | -0.00212000 EUR | -0.226 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 USD = 0.933330 EUR | -0.00067500 EUR | -0.072 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 USD = 0.934350 EUR | +0.00102000 EUR | +0.109 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 USD = 0.934350 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 0.932995 EUR | -0.00135500 EUR | -0.145 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 USD = 0.933298 EUR | +0.00030300 EUR | +0.032 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 USD = 0.936085 EUR | +0.00278700 EUR | +0.299 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 USD = 0.936980 EUR | +0.00089500 EUR | +0.096 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 USD = 0.940375 EUR | +0.00339500 EUR | +0.362 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 USD = 0.937504 EUR | -0.00287100 EUR | -0.305 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 USD = 0.937504 EUR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 0.938603 EUR | +0.00109900 EUR | +0.117 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 USD = 0.936985 EUR | -0.00161800 EUR | -0.172 % |
Directions | Value | Inverse $ |
---|---|---|
1 USD đến Đồng đô la Úc | $1,50 | 0,668 |
1 USD đến Real Brazil | R$5,11 | 0,196 |
1 USD đến Franc Thụy Sĩ | CHF0,908 | 1,10 |
1 USD đến Yuan Trung Quốc | ¥7,23 | 0,138 |
1 USD đến Đồng Rupi Indonesia | Rp15.967,25 | 0,0000626 |
1 USD đến Yen Nhật | ¥155,71 | 0,00642 |
1 USD đến Won Hàn Quốc | ₩1.355,71 | 0,000738 |
1 USD đến Krone Na Uy | kr10,70 | 0,0934 |
1 USD đến Đô la New Zealand | $1,63 | 0,612 |
1 USD đến Đồng rúp Nga | ₽90,89 | 0,0110 |
1 USD đến Ucraina Hryvnia | ₴39,45 | 0,0253 |
1 USD đến Vietnamese Dong | ₫25.449 | 0,0000393 |
Muốn trao đổi tiền tệ của bạn? Thông qua sự hợp tác với XE, chúng tôi cung cấp giải pháp chuyển đổi tiền chuyên dụng, được thiết kế để phù hợp với yêu cầu ngoại hối của bạn.
Bạn đang thắc mắc về loại tiền tệ bạn có thể chuyển đổi? Công cụ chuyển đổi tiền tệ được nâng cấp của chúng tôi nhận dạng được 212 loại tiền tệ khác nhau. Kiểm tra liên kết này để xem danh mục đầy đủ.
Bạn đang tìm kiếm các tùy chọn ngôn ngữ cho Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi? Hiện tại, chúng tôi hỗ trợ hơn 40 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung và tiếng Nhật.
Bạn đã từng gặp thuật ngữ 'tỷ giá liên ngân hàng' chưa? Cũng được công nhận là tỷ giá hối đoái trung bình, tỷ giá giao ngay hoặc tỷ giá hối đoái thực, đó là tỷ giá tiêu chuẩn mà các ngân hàng và tổ chức lớn sử dụng khi giao dịch khối lượng ngoại tệ đáng kể với nhau. Đối với người tiêu dùng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ hơn, đây không phải là cách phù hợp nhất vì các giao dịch nhỏ thường nhận được mức chênh lệch lớn hơn, cho phép dịch vụ trao đổi thu được lợi nhuận.
Đang suy nghĩ tại sao có sự khác biệt về tỷ lệ chuyển đổi tiền tệ giữa các công ty? Chủ yếu là do mỗi cơ sở điều chỉnh tỷ giá liên ngân hàng để hiện thực hóa lợi nhuận. Thông thường, điều này dựa trên khối lượng: các giao dịch khối lượng lớn hơn có nhiều khả năng đạt đến tỷ giá liên ngân hàng hơn. Đó là một chiến thuật phổ biến của nhiều người trong cuộc cạnh tranh nhằm giới thiệu lãi suất liên ngân hàng như một điểm thu hút khách hàng tiềm năng. Tuy nhiên, sau khi cam kết, họ có thể thay đổi mức giá, thường không có lợi cho khách hàng.
Đang cân nhắc thời điểm tốt nhất để chuyển tiền hoặc tham gia giao dịch tiền tệ? Thời gian giao dịch cao điểm kéo dài từ 8 giờ sáng GMT đến 5 giờ chiều EST, trùng với thị trường Anh và Mỹ. Giai đoạn này chứng kiến tính thanh khoản tối đa, đảm bảo khoảng cách tối thiểu giữa giá mua và giá bán. Tham gia ngoài những giờ này có nghĩa là bạn sẽ không nhận được tỷ giá theo thời gian thực từ các tổ chức lớn và sẽ phải chấp nhận tỷ giá hiện có như một biện pháp bảo vệ khỏi những biến động tỷ giá tiềm ẩn cho đến khi bạn hoàn tất giao dịch của mình với đối tác.